DANH SÁCH CÔNG TY NIÊM YẾT


Mã CK Giá Thay đổi KLGD 24h KLGD 30d KL Niêm Yết Vốn Thị Trường (tỷ) NN sở hữu Cao/Thấp
52 tuần
1/
vjc
CTCP Hàng không Vietjet
116.70 -1.90 740,800 620,451 541,611,334 53,620 18.13%

Biểu đồ 52 tuần
2/
hvn
Tổng Công ty Hàng không Việt Nam - CTCP
20.45 0 0 1,057,211 2,214,394,174 22,587 5.96%

Biểu đồ 52 tuần
3/
gmd
CTCP Gemadept
84 -0.70 1,087,600 560,971 310,486,957 17,781 47.56%

Biểu đồ 52 tuần
4/
pvt
Tổng Công ty cổ phần Vận tải Dầu khí
28.10 1.80 7,500,100 1,383,582 323,651,246 7,104 14.54%

Biểu đồ 52 tuần
5/
php
CTCP Cảng Hải Phòng
22 0.40 1,300 34,235 326,960,000 6,932 0%

Biểu đồ 52 tuần
6/
scs
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Sài Gòn
87.20 -1 55,000 23,078 94,886,982 5,989 29.56%

Biểu đồ 52 tuần
7/
tms
CTCP Transimex
55 0 0 11,407 158,270,528 4,900 43.30%

Biểu đồ 52 tuần
8/
stg
CTCP Kho vận Miền Nam
45.90 -0.85 1,800 31,246 98,253,357 4,765 24.96%

Biểu đồ 52 tuần
9/
vsc
CTCP Container Việt Nam
21.25 0.05 2,359,100 167,332 133,395,642 2,850 3.44%

Biểu đồ 52 tuần
10/
cdn
CTCP Cảng Đà Nẵng
27.70 0.40 12,100 7,240 99,000,000 2,525 20.53%

Biểu đồ 52 tuần
11/
dvp
CTCP Đầu tư và Phát triển Cảng Đình Vũ
75.90 0.90 600 17,178 40,000,000 2,480 13.08%

Biểu đồ 52 tuần
12/
nct
CTCP Dịch vụ Hàng hóa Nội Bài
91 -0.30 1,700 22,725 26,166,940 2,227 14.16%

Biểu đồ 52 tuần
13/
sgn
CTCP Phục vụ Mặt đất Sài Gòn
74.50 0 5,900 6,534 33,581,691 2,166 3.20%

Biểu đồ 52 tuần
14/
hah
CTCP Vận tải và Xếp dỡ Hải An
42.55 0.15 1,808,900 658,546 105,516,881 1,963 4.55%

Biểu đồ 52 tuần
15/
pdn
CTCP Cảng Đồng Nai
119 0 100 2,419 37,043,908 1,843 24.50%

Biểu đồ 52 tuần
16/
asg
Công ty Cổ phần Tập đoàn ASG
19.70 -0.20 200 15,229 90,784,669 1,736 0.88%

Biểu đồ 52 tuần
17/
vos
CTCP Vận tải Biển Việt Nam
11.90 0.75 5,042,300 650,079 140,000,000 1,176 0.89%

Biểu đồ 52 tuần
18/
cll
CTCP Cảng Cát Lái
40.30 1.30 1,700 13,227 34,000,000 1,122 9.86%

Biểu đồ 52 tuần
19/
tcl
CTCP Đại lý Giao nhận Vận tải Xếp dỡ Tân Cảng
36.80 -0.10 5,000 49,541 30,158,436 1,098 11.10%

Biểu đồ 52 tuần
20/
vns
CTCP Ánh Dương Việt Nam
13 0 241,800 54,153 67,859,192 906 19.98%

Biểu đồ 52 tuần
21/
skg
CTCP Tàu cao tốc Superdong - Kiên Giang
14.30 -0.10 333,800 249,093 63,331,735 792 37.37%

Biểu đồ 52 tuần
22/
sfi
CTCP Đại lý Vận tải SAFI
34.90 0.80 500 27,211 23,816,046 753 10.30%

Biểu đồ 52 tuần
23/
ilb
CTCP ICD Tân Cảng - Long Bình
32.30 -0.30 700 46,686 24,502,245 741 2.57%

Biểu đồ 52 tuần
24/
vip
CTCP Vận tải Xăng dầu Vipco
11.70 0.20 607,000 335,412 68,470,941 709 7.51%

Biểu đồ 52 tuần
25/
vnt
CTCP Giao nhận Vận tải Ngoại thương
50 0 0 2,782 16,699,497 693 14.52%

Biểu đồ 52 tuần
26/
vto
CTCP Vận tải Xăng dầu Vitaco
12 0.10 561,900 286,710 79,866,666 687 1.80%

Biểu đồ 52 tuần
27/
gsp
CTCP Vận tải Sản Phẩm Khí Quốc tế
12.75 0.15 629,000 82,481 55,799,445 580 49%

Biểu đồ 52 tuần
28/
wcs
CTCP Bến xe Miền Tây
194.90 -4 400 2,040 2,500,000 445 28.29%

Biểu đồ 52 tuần
29/
dl1
CTCP Tập đoàn Năng lượng Tái tạo Việt Nam
4.10 -0.10 78,600 242,034 106,236,094 393 0.32%

Biểu đồ 52 tuần
30/
mhc
CTCP MHC
9.14 0 6,800 245,169 41,406,844 311 2.12%

Biểu đồ 52 tuần
31/
dxp
CTCP Cảng Đoạn Xá
12.70 0.10 140,200 52,478 59,910,133 299 0.24%

Biểu đồ 52 tuần
32/
tct
CTCP Cáp treo Núi Bà Tây Ninh
20.90 -0.05 19,800 10,058 12,788,000 294 49%

Biểu đồ 52 tuần
33/
vsa
CTCP Đại lý Hàng hải Việt Nam
25.50 -0.50 500 2,645 14,096,486 282 4.13%

Biểu đồ 52 tuần
34/
vms
CTCP Phát triển Hàng Hải
32 2.30 11,000 3,718 9,000,000 275 0%

Biểu đồ 52 tuần
35/
vgp
CTCP Cảng Rau Quả
24.60 -0.20 6,400 5,690 8,214,692 274 1.29%

Biểu đồ 52 tuần
36/
ccr
CTCP Cảng Cam Ranh
11.20 0 1,000 1,866 24,501,817 272 0.05%

Biểu đồ 52 tuần
37/
vnf
CTCP Vinafreight
9 0 0 11,407 31,715,880 257 0.36%

Biểu đồ 52 tuần
38/
pjt
CTCP Vận tải Xăng dầu đường Thủy Petrolimex
10.20 0.20 300 11,853 23,040,717 235 49%

Biểu đồ 52 tuần
39/
gic
Công ty Cổ phần Đầu tư dịch vụ và Phát triển Xanh
14.50 -0.80 100 23,038 12,120,000 181 0.51%

Biểu đồ 52 tuần
40/
tco
CTCP Vận tải Đa phương thức Duyên Hải
10.60 -0.05 4,900 40,443 18,711,000 179 2.38%

Biểu đồ 52 tuần
41/
pjc
CTCP Thương mại và Vận tải Petrolimex Hà Nội
26 -0.50 1,700 1,501 7,326,928 166 0.44%

Biểu đồ 52 tuần
42/
mac
CTCP Cung ứng và Dịch vụ Kỹ thuật Hàng Hải
14.30 -0.20 10,000 69,100 15,139,745 151 1.11%

Biểu đồ 52 tuần
43/
hmh
CTCP Hải Minh
13.60 -1.30 1,000 14,051 13,100,609 145 3.14%

Biểu đồ 52 tuần
44/
tjc
CTCP Dịch vụ Vận tải và Thương mại
16.30 0.20 31,800 17,007 8,600,000 138 0.49%

Biểu đồ 52 tuần
45/
mas
CTCP Dịch vụ Hàng không Sân bay Đà Nẵng
32 0 0 2,626 4,267,683 132 15.61%

Biểu đồ 52 tuần
46/
vnl
CTCP Logistics Vinalink
14.25 0.05 1,300 8,932 14,140,487 128 9.98%

Biểu đồ 52 tuần
47/
htv
CTCP Vận tải Hà Tiên
8.90 0 0 23,205 13,104,000 122 8.74%

Biểu đồ 52 tuần
48/
nap
CTCP Cảng Nghệ Tĩnh
9.10 0 0 181 21,517,200 114 0%

Biểu đồ 52 tuần
49/
cag
CTCP Cảng An Giang
12.90 -0.60 36,400 12,857 13,800,000 95 0.23%

Biểu đồ 52 tuần
50/
tot
CTCP Vận tải Transimex
21 0 0 2,489 6,044,486 87 3.35%

Biểu đồ 52 tuần
51/
hhg
CTCP Hoàng Hà
2 0 160,700 237,718 34,896,354 66 0%

Biểu đồ 52 tuần
52/
vsm
CTCP Container Miền Trung
16.60 0 100 1,155 3,354,996 60 1.06%

Biểu đồ 52 tuần
53/
ds3
CTCP Quản lý Đường sông Số 3
4.90 0.30 200 131,441 10,669,730 57 0.36%

Biểu đồ 52 tuần
54/
pts
CTCP Vận tải và Dịch vụ Petrolimex Hải Phòng
7.90 0.10 2,000 11,584 5,568,000 47 8.19%

Biểu đồ 52 tuần
55/
bsc
CTCP Dịch vụ Bến Thành
13.20 0 0 640 3,150,747 38 4.83%

Biểu đồ 52 tuần
56/
pgt
CTCP PGT Holdings
3.60 0 0 24,242 9,241,801 30 49.74%

Biểu đồ 52 tuần
57/
prc
CTCP Logistics Portserco
21.50 0 2,400 1,111 1,200,000 21 0.01%

Biểu đồ 52 tuần
58/
hct
CTCP Thương mại Dịch vụ Vận tải Xi măng Hải Phòng
9.80 0 0 3,718 2,016,385 17 0.38%

Biểu đồ 52 tuần
59/
ttz
CTCP Đầu tư Xây dựng và Công nghệ Tiến Trung
1.80 0 0 59,732 7,570,444 14 12.93%

Biểu đồ 52 tuần
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng | Liên lạc